
Collection Statistics: DA.Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Region | # |
---|---|
Unknown | 22 |
Total | 22 |
Country | # |
---|---|
Unknown | 22 |
Total | 22 |
City | # |
---|---|
Unknown | 22 |
Tổng số | 22 |
Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 | Tổng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 5 |
2025 | 10 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 |
Đã từng | 22 |