
Thống kê Bộ sưu tập: LV.Kỹ thuật xây dựng - CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Khu vực | # |
---|---|
Unknown | 67 |
Total | 67 |
Quốc gia | # |
---|---|
Không xác định | 67 |
Tổng | 67 |
Thành phố | # |
---|---|
Không xác định | 67 |
Tổng số | 67 |
Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 | Tổng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 2 | 13 |
2025 | 32 | 11 | 5 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 54 |
Đã từng | 67 |