
Thống kê Bộ sưu tập: Khoa Kiến trúc - LV Ngành Kiến trúc
Khu vực | # |
---|---|
Unknown | 921 |
Total | 921 |
Quốc gia | # |
---|---|
Không xác định | 921 |
Tổng | 921 |
Thành phố | # |
---|---|
Không xác định | 921 |
Tổng số | 921 |
Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 | Tổng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 95 | 31 | 126 |
2025 | 119 | 154 | 65 | 67 | 70 | 29 | 56 | 43 | 192 | 0 | 0 | 0 | 795 |
Đã từng | 921 |