
Collection Statistics: Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - LV Ngành Kỹ thuật xây dựng-Chuyên ngành DD và CN
Region | # |
---|---|
Unknown | 179 |
Total | 179 |
Country | # |
---|---|
Unknown | 179 |
Total | 179 |
City | # |
---|---|
Unknown | 179 |
Total | 179 |
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | Tot | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 2 | 13 |
2025 | 32 | 11 | 5 | 7 | 0 | 2 | 7 | 11 | 91 | 0 | 0 | 0 | 166 |
Ever | 179 |