
Collection Statistics: Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - LV Ngành Kỹ thuật xây dựng-Chuyên ngành DD và CN
Region | # |
---|---|
Unknown | 20 |
Total | 20 |
Country | # |
---|---|
Unknown | 20 |
Total | 20 |
City | # |
---|---|
Unknown | 20 |
Total | 20 |
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | Tot | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 11 | 0 | 0 | 0 | 20 |
Ever | 20 |