
General Statistics
Region | # |
---|---|
Unknown | 133 |
Total | 133 |
Country | # |
---|---|
Unknown | 133 |
Total | 133 |
City | # |
---|---|
Unknown | 133 |
Total | 133 |
Most viewed collections in this community | # |
---|---|
ID: 71 - LV.Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 41 |
ID: 68 - DA.Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 39 |
ID: 70 - DA.Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 24 |
ID: 72 - LA.Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 23 |
ID: 69 - DA.Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 6 |
Total | 133 |
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | Tot | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 30 | 2 | 37 |
2025 | 31 | 25 | 18 | 5 | 13 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 96 |
Ever | 133 |