
General Statistics
Region | # |
---|---|
Unknown | 659 |
Total | 659 |
Country | # |
---|---|
Unknown | 659 |
Total | 659 |
City | # |
---|---|
Unknown | 659 |
Total | 659 |
Most viewed collections in this community | # |
---|---|
ID: 22 - DA.Kỹ thuật Cơ điện tử | 358 |
ID: 20 - DA.Cơ khí chế tạo máy | 140 |
ID: 24 - LV.Kỹ thuật cơ khí | 55 |
ID: 21 - DA.Cơ khí hàng không | 39 |
ID: 100 - LA.Kỹ thuật cơ khí | 28 |
ID: 23 - LV.Công nghệ chế tạo máy | 21 |
ID: 25 - LV.Kỹ thuật cơ điện tử | 18 |
Total | 659 |
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | Tot | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 55 | 22 | 83 |
2025 | 32 | 79 | 100 | 98 | 254 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 576 |
Ever | 659 |