General Statistics

From:   ever     To:   now     Change date range
 
Region #
Unknown 4223
Total 4223
Country #
Unknown 4223
Total 4223
City #
Unknown 4223
Total 4223
Most viewed sub-communities in this community #
ID: 25 - 05.Khoa Điện 352
ID: 26 - 5.1.Đồ án tốt nghiệp 266
ID: 18 - 03.Khoa Cơ khí 256
ID: 50 - 11.Khoa Quản lý Dự án 241
ID: 14 - 01.Khoa Công nghệ Thông tin 231
ID: 51 - 11.1.Đồ án tốt nghiệp 217
ID: 15 - 1.1.Đồ án tốt nghiệp 181
ID: 6 - 0.DUT - Tài nguyên chung 144
ID: 21 - 04.Khoa Cơ khí Giao thông 143
ID: 19 - 3.1.Đồ án tốt nghiệp 142
ID: 22 - 4.1.Đồ án tốt nghiệp 128
ID: 10 - 02.Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 98
ID: 58 - 13.Khoa Xây dựng Công trình thủy 95
ID: 38 - 08.Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến 93
ID: 29 - 06.Khoa Điện tử - Viễn thông 92
ID: 30 - 6.1.Đồ án tốt nghiệp 76
ID: 62 - 14.Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 76
ID: 16 - 1.2.Luận văn thạc sĩ 75
ID: 46 - 10.Khoa Môi trường 75
ID: 39 - 8.1.Đồ án tốt nghiệp 68
ID: 11 - 2.1.Đồ án tốt nghiệp 61
ID: 59 - 13.1.Đồ án tốt nghiệp 61
ID: 63 - 14.1.Đồ án tốt nghiệp 61
ID: 42 - 09.Khoa Kiến trúc 60
ID: 52 - 11.2.Luận văn thạc sĩ 55
ID: 54 - 12.Khoa Xây dựng Cầu đường 55
ID: 34 - 07.Khoa Hóa 52
ID: 27 - 5.2.Luận văn thạc sĩ 49
ID: 17 - 1.3.Luận án tiến sĩ 48
ID: 47 - 10.1.Đồ án tốt nghiệp 48
ID: 7 - Kết quả nghiên cứu khoa học 47
ID: 75 - 3.3.Luận án tiến sĩ 42
ID: 20 - 3.2.Luận văn thạc sĩ 41
ID: 31 - 6.2.Luận văn thạc sĩ 31
ID: 35 - 7.1.Đồ án tốt nghiệp 31
ID: 36 - 7.2.Luận văn thạc sĩ 28
ID: 64 - 14.2.Luận văn thạc sĩ 28
ID: 60 - 13.2.Luận văn thạc sĩ 27
ID: 28 - 5.3.Luận án tiến sĩ 26
ID: 56 - 12.2.Luận văn thạc sĩ 26
ID: 23 - 4.2.Luận văn thạc sĩ 23
ID: 43 - 9.1.Đồ án tốt nghiệp 23
ID: 44 - 9.2.Luận văn thạc sĩ 22
ID: 55 - 12.1.Đồ án tốt nghiệp 19
ID: 12 - 2.2.Luận văn thạc sĩ 18
ID: 57 - 12.3.Luận án tiến sĩ 18
ID: 9 - Kỷ yếu Hội nghị Sinh viên nghiên cứu khoa học 18
ID: 37 - 7.3.Luận án tiến sĩ 16
ID: 24 - 4.3.Luận án tiến sĩ 15
ID: 33 - 6.3.Luận án tiến sĩ 15
ID: 8 - DUT - Kỷ yếu Hội thảo, Hội nghị 15
Total 4128


Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Tot
2024 00 0000 000187 471355 1013
2025 256735 543897652127 0000 00 3210
Ever 4223