General Statistics

From:   ever     To:   now     Change date range
 
Region #
Unknown 4828
Total 4828
Country #
Unknown 4828
Total 4828
City #
Unknown 4828
Total 4828
Most viewed sub-communities in this community #
ID: 25 - 05.Khoa Điện 376
ID: 26 - 5.1.Đồ án tốt nghiệp 287
ID: 18 - 03.Khoa Cơ khí 286
ID: 14 - 01.Khoa Công nghệ Thông tin 275
ID: 50 - 11.Khoa Quản lý Dự án 256
ID: 51 - 11.1.Đồ án tốt nghiệp 232
ID: 15 - 1.1.Đồ án tốt nghiệp 216
ID: 19 - 3.1.Đồ án tốt nghiệp 173
ID: 21 - 04.Khoa Cơ khí Giao thông 159
ID: 6 - 0.DUT - Tài nguyên chung 158
ID: 22 - 4.1.Đồ án tốt nghiệp 140
ID: 29 - 06.Khoa Điện tử - Viễn thông 117
ID: 38 - 08.Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến 117
ID: 10 - 02.Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 115
ID: 30 - 6.1.Đồ án tốt nghiệp 109
ID: 58 - 13.Khoa Xây dựng Công trình thủy 97
ID: 39 - 8.1.Đồ án tốt nghiệp 94
ID: 16 - 1.2.Luận văn thạc sĩ 83
ID: 62 - 14.Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 81
ID: 42 - 09.Khoa Kiến trúc 76
ID: 46 - 10.Khoa Môi trường 76
ID: 34 - 07.Khoa Hóa 75
ID: 11 - 2.1.Đồ án tốt nghiệp 70
ID: 54 - 12.Khoa Xây dựng Cầu đường 69
ID: 59 - 13.1.Đồ án tốt nghiệp 68
ID: 63 - 14.1.Đồ án tốt nghiệp 64
ID: 17 - 1.3.Luận án tiến sĩ 62
ID: 52 - 11.2.Luận văn thạc sĩ 60
ID: 27 - 5.2.Luận văn thạc sĩ 54
ID: 47 - 10.1.Đồ án tốt nghiệp 51
ID: 7 - Kết quả nghiên cứu khoa học 49
ID: 20 - 3.2.Luận văn thạc sĩ 48
ID: 75 - 3.3.Luận án tiến sĩ 48
ID: 36 - 7.2.Luận văn thạc sĩ 45
ID: 43 - 9.1.Đồ án tốt nghiệp 37
ID: 35 - 7.1.Đồ án tốt nghiệp 36
ID: 56 - 12.2.Luận văn thạc sĩ 34
ID: 31 - 6.2.Luận văn thạc sĩ 32
ID: 64 - 14.2.Luận văn thạc sĩ 31
ID: 60 - 13.2.Luận văn thạc sĩ 29
ID: 28 - 5.3.Luận án tiến sĩ 28
ID: 23 - 4.2.Luận văn thạc sĩ 27
ID: 57 - 12.3.Luận án tiến sĩ 27
ID: 44 - 9.2.Luận văn thạc sĩ 24
ID: 12 - 2.2.Luận văn thạc sĩ 22
ID: 55 - 12.1.Đồ án tốt nghiệp 21
ID: 9 - Kỷ yếu Hội nghị Sinh viên nghiên cứu khoa học 18
ID: 24 - 4.3.Luận án tiến sĩ 17
ID: 33 - 6.3.Luận án tiến sĩ 17
ID: 37 - 7.3.Luận án tiến sĩ 17
ID: 8 - DUT - Kỷ yếu Hội thảo, Hội nghị 16
Total 4719


Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Tot
2024 00 0000 000187 471355 1013
2025 256735 543897652446 282400 00 3815
Ever 4828