
General Statistics
Region | # |
---|---|
Unknown | 305 |
Total | 305 |
Country | # |
---|---|
Unknown | 305 |
Total | 305 |
City | # |
---|---|
Unknown | 305 |
Total | 305 |
Most viewed collections in this community | # |
---|---|
ID: 46 - DA.Công nghệ thực phẩm | 99 |
ID: 47 - DA.Kỹ thuật hóa học | 53 |
ID: 45 - DA.Công nghệ sinh học | 34 |
ID: 50 - LV.Kỹ thuật hóa học | 29 |
ID: 48 - LV.Công nghệ sinh học | 25 |
ID: 49 - LV.Công nghệ thực phẩm | 18 |
ID: 44 - DA.Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | 16 |
ID: 52 - LA.Công nghệ thực phẩm | 12 |
ID: 53 - LA.Kỹ thuật hóa học | 10 |
ID: 51 - LA.Công nghệ sinh học | 9 |
Total | 305 |
Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | Tot | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 78 | 7 | 95 |
2025 | 62 | 42 | 21 | 33 | 31 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 210 |
Ever | 305 |