|
ID: 182 - Khoa Công nghệ Thông tin - LV Ngành Khoa học Máy tính (Computer Science)
|
462
|
|
ID: 189 - Khoa Điện - LV Ngành Kỹ thuật Điện
|
372
|
|
ID: 198 - Khoa Quản lý Dự án - LV Ngành Quản lý Xây dựng
|
167
|
|
ID: 194 - Khoa Hóa - LV Ngành Kỹ thuật Hóa học
|
134
|
|
ID: 200 - Khoa Xây dựng Cầu đường - LV Ngành Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
|
126
|
|
ID: 201 - Khoa Xây dựng Công trình thủy - LV Ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy
|
108
|
|
ID: 196 - Khoa Môi trường - LV Ngành Kỹ thuật môi trường
|
100
|
|
ID: 191 - Khoa Điện tử - Viễn thông - LV Ngành Kỹ thuật Điện tử
|
94
|
|
ID: 192 - Khoa Hóa - LV Ngành Công nghệ thực phẩm
|
90
|
|
ID: 188 - Khoa Cơ khí Giao thông - LV Ngành Kỹ thuật Cơ khí động lực
|
88
|
|
ID: 203 - Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - LV Ngành Kỹ thuật xây dựng-Chuyên ngành DD và CN
|
87
|
|
ID: 190 - Khoa Điện - LV Ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
|
83
|
|
ID: 185 - Khoa Cơ khí - LV Ngành Kỹ thuật cơ khí (Mechanical Engineering)
|
72
|
|
ID: 202 - Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - LV Ngành Kỹ thuật xây dựng DD và CN
|
63
|
|
ID: 186 - Khoa Cơ khí - LV Ngành Kỹ thuật Cơ điện tử
|
58
|
|
ID: 195 - Khoa Kiến trúc - LV Ngành Kiến trúc
|
55
|
|
ID: 183 - Khoa Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh - LV Ngành Kỹ thuật nhiệt (Thermal Engineering)
|
52
|
|
ID: 187 - Khoa Cơ khí - LV Ngành Công nghệ Chế tạo máy
|
48
|
|
ID: 193 - Khoa Hóa - LV Ngành Công nghệ sinh học
|
39
|
|
ID: 197 - Khoa Môi trường - LV Ngành Kỹ thuật tài nguyên nước
|
27
|
|
ID: 199 - Khoa Quản lý Dự án - LV Ngành Quản lý Công nghiệp
|
19
|