Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 71
| Issue Date | Title | Author(s) |
| 2025 | Tổng hợp thủy tinh sinh học 45S5 biến tính ống Nano TiO2 bằng phương pháp Sol-Gel | Bùi, Công Quân; Lâm, Thành Đạt |
| 2025 | Nghiên cứu ảnh hưởng của loại tinh bột lên chất lượng màng phân hủy sinh học | Nguyễn, Thị Kim Hiếu; Phan, Thị Thúy |
| 2025 | Tổng hợp thủy tinh hệ 45S5 pha tạp hạt Nano TiO2 ứng dụng trong kem đánh răng | Bùi, Tá Thành; Lê, Thanh Phúc |
| 2025 | Thiết kế nhà máy sản xuất xi măng Portland PCB40 bằng lò quay phương pháp khô với năng suất 1.500.000 tấn/năm | Lê, Thanh Sang |
| 2025 | Thiết kế phân xưởng sản xuất nhựa polyester không no năng suất 17.000 tấn/ năm | Trương Kim Thoa |
| 2025 | Sơn nước hai thành phần cho nền gỗ, kính và kim loại | Huỳnh, Lệ Hằng; Võ, Thị Mỹ Thao |
| 2025 | Thiết kế trạm trộn bê tông xi măng sản xuất bê tông mác 30MPA, năng suất 100m3/giờ | Hà, Ngọc Bích Trâm; Trần, Văn Dũng |
| 2025 | Nghiên cứu ổn định độ nhớt của keo PVC body sealer | Nguyễn, Thạch Lam; Đoàn, Đức Lâm |
| 2025 | Thiết kế phân xưởng sản xuất PVC huyền phù, năng suất 40.000 tấn/năm | Bùi, Thục Hương |
| 2025 | Nghiên cứu ứng dụng vật liệu cao su tái chế để giảm giá thành mặt lốp nông nghiệp | Huỳnh, Thị Thu Giang; Ngô, Xuân Huy; Đoàn, Nhật Nam |
| 2025 | Nghiên cứu xác định thời gian sử dụng của bán thành phẩm và bán chế phẩm trong điều kiện thực tế tại công ty DRC | Hoàng, Xuân Hiệp; Huỳnh, Anh Quân; Trương, Thị Thanh |
| 2025 | Nghiên cứu ảnh hưởng của nguyên vật liệu và điều kiện gia công đến độ xốp mặt lốp oto tại công đoạn ép đùn và chất lượng sau lưu hóa | Bùi, Trần, Xuân Ngân; Nguyễn, Thị Ngọc Huyền; Trà, Thị Thanh Thúy; Võ, Thị Hồng Thắm |
| 2025 | Nghiên cứu Polymer blend từ nhựa Polypropylene và Hips tái chế | Lê, Nguyễn Phước Lân; Lê, Thị Thúy Nga; Phạm, Quốc Huy |
| 2025 | Nghiên cứu sử dụng thạch cao nhân tạo trong công nghệ sản xuất xi măng PCB40 | Nguyễn, Thị Ngọc Hiền; Ngô, Hoàng Lan Anh |
| 2025 | Nghiên cứu sản xuất gạch không nung từ nguyên liệu sét | Hoàng, Trọng Nhật Long; Lê, Hữu Nghị |
| 2025 | Nghiên cứu sử dụng tro đáy thay thế Clinker sản xuất xi măng PCB40 | Trịnh, Vũ Khang; Tôn, Thất An Lâm |
| 2025 | Nghiên cứu tổng hợp phấn phủ từ các hợp chất thiên nhiên | Bùi, Thị Thu Trang; Nguyễn, Thị Hồng Vân |
| 2025 | Nghiên cứu sử dụng tro trấu trong chế tạo bê tông chịu lửa cách nhiệt | Nguyễn, Đình Thế; Trần, Văn Đạt |
| 2025 | Nghiên cứu chế tạo thuỷ tinh bọt từ thuỷ tinh phế thải và tro bay | Hồ, Phi Hoàng; Phan, Thị Ngọc Ánh |
| 2025 | Nghiên cứu chế tạo sản phẩm composite đi từ phụ phẩm lá dứa | Nguyễn, Văn Hoài; Trần, Lê Phương Vi; Đỗ, Thanh Vũ |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 71