|
ID: 215 - Khoa Cơ khí Giao thông - Kỹ thuật cơ khí - CN Cơ khí động lực
|
704
|
|
ID: 241 - Khoa Xây dựng Công trình thủy - Kỹ thuật xây dựng - CN Tin học Xây dựng
|
389
|
|
ID: 214 - Khoa Cơ khí - Kỹ thuật Cơ điện tử
|
264
|
|
ID: 205 - Khoa Công nghệ Thông tin - Công nghệ phần mềm
|
251
|
|
ID: 211 - Khoa Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh - Kỹ thuật Nhiệt
|
240
|
|
ID: 225 - Khoa Hóa - Công nghệ thực phẩm
|
236
|
|
ID: 242 - Khoa Xây dựng Công trình thủy - Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy
|
219
|
|
ID: 212 - Khoa Cơ khí - Công nghệ Chế tạo máy
|
215
|
|
ID: 221 - Khoa Điện tử - Viễn thông - Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông
|
210
|
|
ID: 224 - Khoa Hóa - Công nghệ sinh học
|
207
|
|
ID: 238 - Khoa Xây dựng Cầu đường - Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
195
|
|
ID: 220 - Khoa Điện - Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
|
177
|
|
ID: 235 - Khoa Môi trường - Quản lý tài nguyên và môi trường
|
176
|
|
ID: 243 - Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - Kỹ thuật Xây dựng - CN Xây dựng DD và CN
|
165
|
|
ID: 204 - Khoa Công nghệ Thông tin - An toàn thông tin
|
153
|
|
ID: 237 - Khoa Quản lý Dự án - Quản lý công nghiệp
|
147
|
|
ID: 222 - Khoa Điện tử - Viễn thông - Kỹ thuật máy tính
|
136
|
|
ID: 234 - Khoa Môi trường - Kỹ thuật môi trường
|
132
|
|
ID: 206 - Khoa Công nghệ Thông tin - Công nghệ thông tin Việt - Nhật
|
128
|
|
ID: 207 - Khoa Công nghệ Thông tin - Hệ thống thông tin
|
127
|
|
ID: 226 - Khoa Hóa - Kỹ thuật hóa học
|
125
|
|
ID: 208 - Khoa Công nghệ Thông tin - Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
123
|
|
ID: 240 - Khoa Xây dựng Cầu đường - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
121
|
|
ID: 217 - Khoa Cơ khí Giao thông - Kỹ thuật tàu thủy
|
120
|
|
ID: 233 - Khoa Kiến trúc - Kiến trúc
|
118
|
|
ID: 236 - Khoa Quản lý Dự án - Kinh tế xây dựng
|
114
|
|
ID: 219 - Khoa Điện - Kỹ thuật Điện
|
109
|
|
ID: 230 - Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến - Hệ thống nhúng
|
109
|
|
ID: 229 - Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến - Điện tử Viễn thông
|
97
|
|
ID: 223 - Khoa Hóa - Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
88
|
|
ID: 228 - Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến - Công nghệ phần mềm
|
82
|
|
ID: 210 - Khoa Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh - Kỹ thuật Năng lượng và Môi trường
|
81
|
|
ID: 216 - Khoa Cơ khí Giao thông - Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp
|
81
|
|
ID: 213 - Khoa Cơ khí - Kỹ thuật Cơ khí - Cơ khí hàng không
|
57
|
|
ID: 231 - Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến - Sản xuất tự động
|
52
|
|
ID: 232 - Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến - Tin học Công nghiệp
|
51
|
|
ID: 218 - Khoa Cơ khí Giao thông - Kỹ thuật ô tô
|
45
|
|
ID: 209 - Khoa Công nghệ Thông tin - Mạng và Truyền thông
|
39
|
|
ID: 248 - Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - Quản lý năng lượng
|
36
|
|
ID: 247 - Khoa Điện tử - Viễn thông - Kỹ thuật điện tử - CN Vi điện tử - thiết kế vi mạch
|
32
|
|
ID: 227 - Khoa Hóa - Công nghệ sinh học Y dược
|
31
|
|
ID: 239 - Khoa Xây dựng Cầu đường - Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
31
|
|
ID: 245 - Khoa Xây dựng Cầu đường - Mô hình thông tin và Trí tuệ nhân tạo trong XD
|
16
|
|
ID: 246 - Khoa Xây dựng Cầu đường - Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị
|
16
|
|
ID: 244 - Khoa Xây dựng Công trình thủy - Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh
|
15
|