General Statistics

From:   ever     To:   now     Change date range
 
Region #
Unknown 6501
Total 6501
Country #
Unknown 6501
Total 6501
City #
Unknown 6501
Total 6501
Most viewed collections in this community #
ID: 66 - DA.Quản lý công nghiệp 1185
ID: 33 - DA.Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 503
ID: 14 - DA.Công nghệ phần mềm 474
ID: 22 - DA.Kỹ thuật Cơ điện tử 400
ID: 26 - DA.Kỹ thuật cơ khí - CN Cơ khí động lực 269
ID: 20 - DA.Cơ khí chế tạo máy 203
ID: 34 - LV.Kỹ thuật điện 203
ID: 38 - DA.Kỹ thuật điện tử - viễn thông 178
ID: 32 - DA.Kỹ thuật điện 163
ID: 9 - DA.Kỹ thuật Nhiệt 154
ID: 18 - LV.Khoa học máy tính 135
ID: 39 - DA.Kỹ thuật máy tính 122
ID: 15 - DA.Công nghệ thông tin Việt - Nhật 114
ID: 77 - DA.Kỹ thuật xây dựng - CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp 114
ID: 46 - DA.Công nghệ thực phẩm 105
ID: 2 - Giáo trình, sách chuyên khảo DUT 103
ID: 75 - LV.Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 101
ID: 67 - LV.Quản lý xây dựng 90
ID: 35 - LV.Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 89
ID: 55 - DA.Điện tử - Viễn thông 89
ID: 71 - LV.Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 77
ID: 24 - LV.Kỹ thuật cơ khí 68
ID: 40 - LV.Kỹ thuật điện tử 61
ID: 13 - DA.An toàn thông tin 60
ID: 19 - LA.Khoa học máy tính 58
ID: 29 - LV.Kỹ thuật Cơ khí động lực 57
ID: 74 - DA.Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 56
ID: 47 - DA.Kỹ thuật hóa học 54
ID: 56 - DA.Hệ thống nhúng 51
ID: 59 - DA.Kiến trúc 51
ID: 16 - DA.Hệ thống thông tin 50
ID: 21 - DA.Cơ khí hàng không 46
ID: 65 - DA.Kinh tế xây dựng 46
ID: 45 - DA.Công nghệ sinh học 44
ID: 68 - DA.Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 43
ID: 50 - LV.Kỹ thuật hóa học 41
ID: 3 - Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Nhà nước - Bộ 40
ID: 62 - DA.Quản lý tài nguyên và môi trường 39
ID: 60 - LV.Kiến trúc 35
ID: 72 - LA.Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 35
ID: 58 - DA.Tin học công nghiệp 34
ID: 61 - DA.Kỹ thuật môi trường 33
ID: 100 - LA.Kỹ thuật cơ khí 32
ID: 73 - DA.Kỹ thuật xây dựng - CN Tin học xây dựng 31
ID: 49 - LV.Công nghệ thực phẩm 30
ID: 8 - DA.Kỹ thuật Năng lượng - Môi trường 27
ID: 108 - DA.Khoa học dữ liệu - Trí tuệ nhân tạo 26
ID: 48 - LV.Công nghệ sinh học 26
ID: 63 - LV.Kỹ thuật môi trường 26
ID: 23 - LV.Công nghệ chế tạo máy 25
ID: 54 - DA.Công nghệ phần mềm (FAST) 25
Total 6121


Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Tot
2024 00 0000 00090 555231 876
2025 423942 9069491272727 399700 00 5625
Ever 6501