ID: 215 - Khoa Cơ khí Giao thông - Kỹ thuật cơ khí - CN Cơ khí động lực
|
171
|
ID: 214 - Khoa Cơ khí - Kỹ thuật Cơ điện tử
|
108
|
ID: 109 - DUT - Giáo trình, sách chuyên khảo
|
106
|
ID: 241 - Khoa Xây dựng Công trình thủy - Kỹ thuật xây dựng - CN Tin học Xây dựng
|
101
|
ID: 205 - Khoa Công nghệ Thông tin - Công nghệ phần mềm
|
80
|
ID: 182 - Khoa Công nghệ Thông tin - LV Ngành Khoa học Máy tính (Computer Science)
|
77
|
ID: 211 - Khoa Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh - Kỹ thuật Nhiệt
|
75
|
ID: 200 - Khoa Xây dựng Cầu đường - LV Ngành Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
|
68
|
ID: 198 - Khoa Quản lý Dự án - LV Ngành Quản lý Xây dựng
|
67
|
ID: 212 - Khoa Cơ khí - Công nghệ Chế tạo máy
|
67
|
ID: 225 - Khoa Hóa - Công nghệ thực phẩm
|
61
|
ID: 242 - Khoa Xây dựng Công trình thủy - Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy
|
59
|
ID: 221 - Khoa Điện tử - Viễn thông - Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông
|
58
|
ID: 194 - Khoa Hóa - LV Ngành Kỹ thuật Hóa học
|
53
|
ID: 189 - Khoa Điện - LV Ngành Kỹ thuật Điện
|
45
|
ID: 235 - Khoa Môi trường - Quản lý tài nguyên và môi trường
|
44
|
ID: 238 - Khoa Xây dựng Cầu đường - Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
43
|
ID: 243 - Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - Kỹ thuật Xây dựng - CN Xây dựng DD và CN
|
40
|
ID: 192 - Khoa Hóa - LV Ngành Công nghệ thực phẩm
|
38
|
ID: 224 - Khoa Hóa - Công nghệ sinh học
|
36
|
ID: 220 - Khoa Điện - Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
|
35
|
ID: 237 - Khoa Quản lý Dự án - Quản lý công nghiệp
|
35
|
ID: 219 - Khoa Điện - Kỹ thuật Điện
|
34
|
ID: 234 - Khoa Môi trường - Kỹ thuật môi trường
|
33
|
ID: 201 - Khoa Xây dựng Công trình thủy - LV Ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy
|
30
|
ID: 204 - Khoa Công nghệ Thông tin - An toàn thông tin
|
30
|
ID: 222 - Khoa Điện tử - Viễn thông - Kỹ thuật máy tính
|
29
|
ID: 226 - Khoa Hóa - Kỹ thuật hóa học
|
29
|
ID: 114 - Kỷ yếu Hội thảo khoa học Nhà trường - Doanh nghiệp (CAESD 2015)
|
28
|
ID: 166 - Khoa Cơ khí Giao thông - LA Ngành Kỹ thuật Cơ khí Động lực
|
27
|
ID: 188 - Khoa Cơ khí Giao thông - LV Ngành Kỹ thuật Cơ khí động lực
|
27
|
ID: 165 - Khoa Cơ khí - LA Ngành Kỹ thuật cơ khí (Mechanical Engineering)
|
25
|
ID: 206 - Khoa Công nghệ Thông tin - Công nghệ thông tin Việt - Nhật
|
25
|
ID: 233 - Khoa Kiến trúc - Kiến trúc
|
24
|
ID: 236 - Khoa Quản lý Dự án - Kinh tế xây dựng
|
23
|
ID: 203 - Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - LV Ngành Kỹ thuật xây dựng-Chuyên ngành DD và CN
|
22
|
ID: 223 - Khoa Hóa - Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
22
|
ID: 185 - Khoa Cơ khí - LV Ngành Kỹ thuật cơ khí (Mechanical Engineering)
|
21
|
ID: 196 - Khoa Môi trường - LV Ngành Kỹ thuật môi trường
|
21
|
ID: 229 - Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến - Điện tử Viễn thông
|
21
|
ID: 208 - Khoa Công nghệ Thông tin - Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
20
|
ID: 115 - Proceedings of 2017 Joint Academic Forum on Danang
|
19
|
ID: 163 - Khoa Công nghệ Thông tin - LA Ngành Khoa học Máy tính (Computer Science)
|
18
|
ID: 164 - Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - LA Ngành Kỹ thuật nhiệt (Thermal Engineering)
|
17
|
ID: 169 - Khoa Điện - LA Ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
|
17
|
ID: 195 - Khoa Kiến trúc - LV Ngành Kiến trúc
|
17
|
ID: 207 - Khoa Công nghệ Thông tin - Hệ thống thông tin
|
17
|
ID: 228 - Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến - Công nghệ phần mềm
|
17
|
ID: 230 - Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến - Hệ thống nhúng
|
17
|
ID: 240 - Khoa Xây dựng Cầu đường - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
17
|
ID: 213 - Khoa Cơ khí - Kỹ thuật Cơ khí - Cơ khí hàng không
|
16
|