General Statistics

From:   ever     To:   now     Change date range
 
Region #
Unknown 2585
Total 2585
Country #
Unknown 2585
Total 2585
City #
Unknown 2585
Total 2585
Most viewed collections in this community #
ID: 215 - Khoa Cơ khí Giao thông - Kỹ thuật cơ khí - CN Cơ khí động lực 171
ID: 214 - Khoa Cơ khí - Kỹ thuật Cơ điện tử 108
ID: 109 - DUT - Giáo trình, sách chuyên khảo 106
ID: 241 - Khoa Xây dựng Công trình thủy - Kỹ thuật xây dựng - CN Tin học Xây dựng 101
ID: 205 - Khoa Công nghệ Thông tin - Công nghệ phần mềm 80
ID: 182 - Khoa Công nghệ Thông tin - LV Ngành Khoa học Máy tính (Computer Science) 77
ID: 211 - Khoa Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh - Kỹ thuật Nhiệt 75
ID: 200 - Khoa Xây dựng Cầu đường - LV Ngành Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông 68
ID: 198 - Khoa Quản lý Dự án - LV Ngành Quản lý Xây dựng 67
ID: 212 - Khoa Cơ khí - Công nghệ Chế tạo máy 67
ID: 225 - Khoa Hóa - Công nghệ thực phẩm 61
ID: 242 - Khoa Xây dựng Công trình thủy - Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy 59
ID: 221 - Khoa Điện tử - Viễn thông - Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông 58
ID: 194 - Khoa Hóa - LV Ngành Kỹ thuật Hóa học 53
ID: 189 - Khoa Điện - LV Ngành Kỹ thuật Điện 45
ID: 235 - Khoa Môi trường - Quản lý tài nguyên và môi trường 44
ID: 238 - Khoa Xây dựng Cầu đường - Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 43
ID: 243 - Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - Kỹ thuật Xây dựng - CN Xây dựng DD và CN 40
ID: 192 - Khoa Hóa - LV Ngành Công nghệ thực phẩm 38
ID: 224 - Khoa Hóa - Công nghệ sinh học 36
ID: 220 - Khoa Điện - Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 35
ID: 237 - Khoa Quản lý Dự án - Quản lý công nghiệp 35
ID: 219 - Khoa Điện - Kỹ thuật Điện 34
ID: 234 - Khoa Môi trường - Kỹ thuật môi trường 33
ID: 201 - Khoa Xây dựng Công trình thủy - LV Ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy 30
ID: 204 - Khoa Công nghệ Thông tin - An toàn thông tin 30
ID: 222 - Khoa Điện tử - Viễn thông - Kỹ thuật máy tính 29
ID: 226 - Khoa Hóa - Kỹ thuật hóa học 29
ID: 114 - Kỷ yếu Hội thảo khoa học Nhà trường - Doanh nghiệp (CAESD 2015) 28
ID: 166 - Khoa Cơ khí Giao thông - LA Ngành Kỹ thuật Cơ khí Động lực 27
ID: 188 - Khoa Cơ khí Giao thông - LV Ngành Kỹ thuật Cơ khí động lực 27
ID: 165 - Khoa Cơ khí - LA Ngành Kỹ thuật cơ khí (Mechanical Engineering) 25
ID: 206 - Khoa Công nghệ Thông tin - Công nghệ thông tin Việt - Nhật 25
ID: 233 - Khoa Kiến trúc - Kiến trúc 24
ID: 236 - Khoa Quản lý Dự án - Kinh tế xây dựng 23
ID: 203 - Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - LV Ngành Kỹ thuật xây dựng-Chuyên ngành DD và CN 22
ID: 223 - Khoa Hóa - Công nghệ dầu khí và khai thác dầu 22
ID: 185 - Khoa Cơ khí - LV Ngành Kỹ thuật cơ khí (Mechanical Engineering) 21
ID: 196 - Khoa Môi trường - LV Ngành Kỹ thuật môi trường 21
ID: 229 - Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến - Điện tử Viễn thông 21
ID: 208 - Khoa Công nghệ Thông tin - Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo 20
ID: 115 - Proceedings of 2017 Joint Academic Forum on Danang 19
ID: 163 - Khoa Công nghệ Thông tin - LA Ngành Khoa học Máy tính (Computer Science) 18
ID: 164 - Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - LA Ngành Kỹ thuật nhiệt (Thermal Engineering) 17
ID: 169 - Khoa Điện - LA Ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 17
ID: 195 - Khoa Kiến trúc - LV Ngành Kiến trúc 17
ID: 207 - Khoa Công nghệ Thông tin - Hệ thống thông tin 17
ID: 228 - Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến - Công nghệ phần mềm 17
ID: 230 - Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến - Hệ thống nhúng 17
ID: 240 - Khoa Xây dựng Cầu đường - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 17
ID: 213 - Khoa Cơ khí - Kỹ thuật Cơ khí - Cơ khí hàng không 16
Total 2130


Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Tot
2025 00 0000 011161347122 00 2585
Ever 2585