ID: 66 - DA.Quản lý công nghiệp
|
1115
|
ID: 33 - DA.Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
|
379
|
ID: 14 - DA.Công nghệ phần mềm
|
366
|
ID: 22 - DA.Kỹ thuật Cơ điện tử
|
358
|
ID: 26 - DA.Kỹ thuật cơ khí - CN Cơ khí động lực
|
238
|
ID: 34 - LV.Kỹ thuật điện
|
186
|
ID: 38 - DA.Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
158
|
ID: 32 - DA.Kỹ thuật điện
|
144
|
ID: 9 - DA.Kỹ thuật Nhiệt
|
143
|
ID: 20 - DA.Cơ khí chế tạo máy
|
140
|
ID: 18 - LV.Khoa học máy tính
|
129
|
ID: 15 - DA.Công nghệ thông tin Việt - Nhật
|
104
|
ID: 46 - DA.Công nghệ thực phẩm
|
99
|
ID: 77 - DA.Kỹ thuật xây dựng - CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
99
|
ID: 39 - DA.Kỹ thuật máy tính
|
93
|
ID: 67 - LV.Quản lý xây dựng
|
83
|
ID: 2 - Giáo trình, sách chuyên khảo DUT
|
82
|
ID: 35 - LV.Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
|
80
|
ID: 55 - DA.Điện tử - Viễn thông
|
69
|
ID: 75 - LV.Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
67
|
ID: 40 - LV.Kỹ thuật điện tử
|
59
|
ID: 13 - DA.An toàn thông tin
|
56
|
ID: 24 - LV.Kỹ thuật cơ khí
|
55
|
ID: 47 - DA.Kỹ thuật hóa học
|
53
|
ID: 29 - LV.Kỹ thuật Cơ khí động lực
|
49
|
ID: 74 - DA.Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
49
|
ID: 16 - DA.Hệ thống thông tin
|
46
|
ID: 65 - DA.Kinh tế xây dựng
|
45
|
ID: 19 - LA.Khoa học máy tính
|
43
|
ID: 71 - LV.Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
41
|
ID: 21 - DA.Cơ khí hàng không
|
39
|
ID: 68 - DA.Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
39
|
ID: 59 - DA.Kiến trúc
|
37
|
ID: 3 - Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Nhà nước - Bộ
|
36
|
ID: 56 - DA.Hệ thống nhúng
|
36
|
ID: 62 - DA.Quản lý tài nguyên và môi trường
|
36
|
ID: 45 - DA.Công nghệ sinh học
|
34
|
ID: 60 - LV.Kiến trúc
|
33
|
ID: 61 - DA.Kỹ thuật môi trường
|
32
|
ID: 50 - LV.Kỹ thuật hóa học
|
29
|
ID: 100 - LA.Kỹ thuật cơ khí
|
28
|
ID: 73 - DA.Kỹ thuật xây dựng - CN Tin học xây dựng
|
28
|
ID: 58 - DA.Tin học công nghiệp
|
26
|
ID: 8 - DA.Kỹ thuật Năng lượng - Môi trường
|
26
|
ID: 48 - LV.Công nghệ sinh học
|
25
|
ID: 4 - Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Đại học Đà Nẵng
|
24
|
ID: 63 - LV.Kỹ thuật môi trường
|
24
|
ID: 70 - DA.Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
24
|
ID: 72 - LA.Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
23
|
ID: 23 - LV.Công nghệ chế tạo máy
|
21
|
ID: 79 - LV.Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
20
|