General Statistics

From:   ever     To:   now     Change date range
 
Region #
Unknown 5556
Total 5556
Country #
Unknown 5556
Total 5556
City #
Unknown 5556
Total 5556
Most viewed collections in this community #
ID: 66 - DA.Quản lý công nghiệp 1115
ID: 33 - DA.Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 379
ID: 14 - DA.Công nghệ phần mềm 366
ID: 22 - DA.Kỹ thuật Cơ điện tử 358
ID: 26 - DA.Kỹ thuật cơ khí - CN Cơ khí động lực 238
ID: 34 - LV.Kỹ thuật điện 186
ID: 38 - DA.Kỹ thuật điện tử - viễn thông 158
ID: 32 - DA.Kỹ thuật điện 144
ID: 9 - DA.Kỹ thuật Nhiệt 143
ID: 20 - DA.Cơ khí chế tạo máy 140
ID: 18 - LV.Khoa học máy tính 129
ID: 15 - DA.Công nghệ thông tin Việt - Nhật 104
ID: 46 - DA.Công nghệ thực phẩm 99
ID: 77 - DA.Kỹ thuật xây dựng - CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp 99
ID: 39 - DA.Kỹ thuật máy tính 93
ID: 67 - LV.Quản lý xây dựng 83
ID: 2 - Giáo trình, sách chuyên khảo DUT 82
ID: 35 - LV.Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 80
ID: 55 - DA.Điện tử - Viễn thông 69
ID: 75 - LV.Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 67
ID: 40 - LV.Kỹ thuật điện tử 59
ID: 13 - DA.An toàn thông tin 56
ID: 24 - LV.Kỹ thuật cơ khí 55
ID: 47 - DA.Kỹ thuật hóa học 53
ID: 29 - LV.Kỹ thuật Cơ khí động lực 49
ID: 74 - DA.Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 49
ID: 16 - DA.Hệ thống thông tin 46
ID: 65 - DA.Kinh tế xây dựng 45
ID: 19 - LA.Khoa học máy tính 43
ID: 71 - LV.Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 41
ID: 21 - DA.Cơ khí hàng không 39
ID: 68 - DA.Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 39
ID: 59 - DA.Kiến trúc 37
ID: 3 - Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Nhà nước - Bộ 36
ID: 56 - DA.Hệ thống nhúng 36
ID: 62 - DA.Quản lý tài nguyên và môi trường 36
ID: 45 - DA.Công nghệ sinh học 34
ID: 60 - LV.Kiến trúc 33
ID: 61 - DA.Kỹ thuật môi trường 32
ID: 50 - LV.Kỹ thuật hóa học 29
ID: 100 - LA.Kỹ thuật cơ khí 28
ID: 73 - DA.Kỹ thuật xây dựng - CN Tin học xây dựng 28
ID: 58 - DA.Tin học công nghiệp 26
ID: 8 - DA.Kỹ thuật Năng lượng - Môi trường 26
ID: 48 - LV.Công nghệ sinh học 25
ID: 4 - Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Đại học Đà Nẵng 24
ID: 63 - LV.Kỹ thuật môi trường 24
ID: 70 - DA.Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 24
ID: 72 - LA.Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23
ID: 23 - LV.Công nghệ chế tạo máy 21
ID: 79 - LV.Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp 20
Total 5248


Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Tot
2024 00 0000 00090 555231 876
2025 423942 9069491272188 0000 00 4680
Ever 5556